Có 2 kết quả:

历尽 lì jìn ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ歷盡 lì jìn ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have experienced a lot of
(2) to have been through

Từ điển Trung-Anh

(1) to have experienced a lot of
(2) to have been through